Có 2 kết quả:

哗啦一声 huā lā yī shēng ㄏㄨㄚ ㄌㄚ ㄧ ㄕㄥ嘩啦一聲 huā lā yī shēng ㄏㄨㄚ ㄌㄚ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) with a crash
(2) with a thunderous noise

Từ điển Trung-Anh

(1) with a crash
(2) with a thunderous noise